Singapore là trung tâm kinh tế đáng tin cậy và là điểm đến của nhiều nhà đầu tư nước ngoài nhờ môi trường pháp lý mạnh mẽ và minh bạch, sự ổn định chính trị và chế độ thuế ổn định và hiệu quả. Bên cạnh đó, hệ thống Thuế của Quốc đảo sư tử có nhiều chính sách miễn thuế và ưu đãi thuế cho nhiều ngành nghề.
Hãy cùng Global Jade BC tìm hiểu các loại thuế tại Singapore qua bài viết này nhé!
1. Thuế thu nhập cá nhân (Personal Income Tax)
Công dân với nguồn thu nhập từ Singapore sẽ phải chịu thuế tại quốc gia này. Việc đánh thuế thu nhập cá nhân sẽ phụ thuộc chủ yếu vào tình trạng cư trú của cá nhân đó đối với mục đích thuế.
1.1. Thuế thu nhập cá nhân đối với đối tượng cư trú thuế (Tax Resident)
Bạn sẽ được coi là đối tượng cư trú thuế trong một Năm đánh giá (Year of Assessment – YA) cụ thể nếu bạn là:
- Công dân Singapore (citizen) hoặc Thường trú nhân Singapore (permanent resident).
- Người nước ngoài đã lưu trú/làm việc tại Singapore:
- Ít nhất 183 ngày trong năm dương lịch trước đó; hoặc
- Liên tục trong 3 năm liên tiếp, ngay cả khi thời gian lưu trú tại Singapore có thể dưới 183 ngày trong năm đầu tiên và/hoặc năm thứ ba; hoặc
- Người nước ngoài đã làm việc tại Singapore trong thời gian liên tục kéo dài 2 năm dương lịch và tổng thời gian lưu trú ít nhất là 183 ngày*.
Đối với cá nhân cư trú, từ năm YA 2024 trở đi thuế thu nhập cá nhân được tính theo phương pháp lũy tiến, với mức thuế suất từ 0% đến 24%. Thu nhập chịu thuế của cá nhân cư trú bao gồm tất cả các khoản thu nhập, bao gồm thu nhập từ lương, kinh doanh, đầu tư, tiền thuê nhà, v.v.
1.2. Thuế thu nhập cá nhân đối với đối tượng không cư trú thuế (non-tax resident)
Cá nhân không cư trú thuế tại Singapore là những cá nhân không đáp ứng các tiêu chí cư trú cho mục đích thuế tại Singapore. Nói cách khác, nếu hiện diện ít hơn 183 ngày tại Singapore, đối tượng đó sẽ không được coi là cư trú với mục đích thuế.
Thuế thu nhập từ việc làm
Thu nhập từ việc làm của người không cư trú bị đánh thuế ở mức cố định 15% hoặc mức thuế suất thuế cư trú lũy tiến, tùy theo mức thuế nào cao hơn.
Thuế đối với phí giám đốc, phí tư vấn và tất cả các khoản thu nhập khác
Thuế suất đối với cá nhân không cư trú hiện ở mức 22%. Nó áp dụng cho tất cả thu nhập bao gồm thu nhập cho thuê tài sản, lương hưu và phí giám đốc, ngoại trừ thu nhập từ việc làm và thu nhập nhất định chịu thuế theo tỷ lệ khấu trừ giảm (vui lòng xem Thuế khấu trừ đối với thu nhập của cá nhân không cư trú bên dưới).
Khấu trừ thuế đối với thu nhập của cá nhân không cư trú
Một số thu nhập nhất định của cá nhân không cư trú phải chịu thuế khấu trừ khi đến hạn và phải thu. Thuế suất khấu trừ áp dụng phụ thuộc vào loại thu nhập có được và YA liên quan.
2. Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax)
Thuế thu nhập doanh nghiệp tại Singapore được tính trên cơ sở nguồn thu nhập, nghĩa là một công ty chỉ chịu thuế đối với các loại thu nhập phát sinh trong vùng lãnh thổ Singapore hoặc chuyển đến Singapore từ nước ngoài.
Mức thuế thu nhập doanh nghiệp tại Singapore là 17% (áp dụng cho cả công ty trong và ngoài nước). Mức thuế và Cơ quan Thuế Singapore (IRAS) điều chỉnh giảm trong nhiều năm qua nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
Singapore áp dụng hệ thống thuế doanh nghiệp một cấp, nghĩa là lợi nhuận của một công ty sẽ chỉ bị đánh thuế một lần. Lợi tức được trả bởi một công ty thường trú tại Singapore đến các cổ đông cũng sẽ không bị đánh thuế lần nữa. Điều này nghĩa là thuế thu nhập từ cổ tức tại Singapore bằng 0.
Các ưu đãi thuế dành cho doanh nghiệp
Ngoài mức thuế suất thấp và hệ thống thuế doanh nghiệp một cấp, Singapore còn có nhiều ưu đãi thuế khác dành cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp mới thành lập: Các doanh nghiệp mới thành lập tại Singapore có thể được miễn thuế trong ba năm đầu tiên hoạt động.
- Ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực ưu tiên: Singapore có một số lĩnh vực ưu tiên, bao gồm công nghệ cao, sản xuất sạch, và du lịch. Các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực này có thể được hưởng các ưu đãi thuế, chẳng hạn như giảm thuế suất hoặc miễn thuế.
- Ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Singapore khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào R&D. Các doanh nghiệp đầu tư vào R&D có thể được hưởng các ưu đãi thuế, chẳng hạn như khấu trừ thuế cho chi phí R&D.
3. Thuế hàng hóa và dịch vụ (GST)
Thuế Hàng hóa và Dịch vụ (Goods and Service Tax – GST) là thuế đánh vào hàng hóa hoặc dịch vụ được tiêu thụ trong nước, bao gồm cả hàng nhập khẩu. GST là loại thuế nhiều giai đoạn được thu ở từng giai đoạn của chuỗi sản xuất và phân phối, nó còn biết đến là Thuế giá trị gia tăng (VAT) ở một số quốc gia khác.
GST đánh vào các hàng hoá và dịch vụ sau:
- a) Hàng hóa và dịch vụ được cung cấp tại Singapore bởi những người đã đăng ký GST;
- b) Hàng hóa nhập khẩu vào Singapore (trừ khi hàng hóa này là kim loại quý đầu tư hoặc được miễn giảm nhập khẩu).
- c) Dịch vụ nhập khẩu được mua từ nhà cung cấp nước ngoài.
Nhìn chung, việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ đều phải chịu thuế hoặc được miễn thuế dự vào nguồn cung. Nguồn cung chịu thuế là nguồn cung được xếp hạng tiêu chuẩn hoặc xếp hạng 0.
Nguồn cung được xếp hạng tiêu chuẩn – GST được tính ở mức 8%.
Nguồn cung xếp hạng 0 – GST được áp dụng ở mức 0% cho giao dịch. Ví dụ, đối với người đã đăng ký GST tính thuế GST ở mức 0% đối với các nguồn cung cấp được xếp hạng 0 của mình, họ có thể yêu cầu nộp thuế GST khi mua hàng để sản xuất những nguồn cung cấp đó.
4. Thuế bất động sản (Property Tax)
Thuế tài sản là thuế đánh vào quyền sở hữu bất động sản ở Singapore. Nó áp dụng cho dù tài sản đó được chủ sở hữu sử dụng, cho thuê hay để trống. Nó được tính bằng cách áp dụng thuế suất áp dụng cho Giá trị Hàng năm của tài sản.
Thuế bất động sản được tính theo công thức sau: Thuế BĐS = Giá trị hàng năm (AV) x Thuế suất tài sản
Thuế suất của chủ sở hữu và người sử dụng (tài sản nhà ở)
Tài sản nhà ở do chủ sở hữu sử dụng là chung cư, căn hộ HDB hoặc các tài sản nhà ở khác mà chủ sở hữu sinh sống (“sở hữu”) tài sản đó. Tài sản nhà ở do chủ sở hữu sử dụng được hưởng thuế suất chủ sở hữu sử dụng, được đánh thuế theo phương pháp lũy tiến từ 0 đến 32% tùy theo giá trị hằng năm của tài sản.
Thuế suất thuế nhà ở dành cho người không phải là chủ sở hữu (tài sản nhà ở)
Tài sản nhà ở không có chủ sở hữu sử dụng là chung cư, căn hộ HDB (Housing and Development Board) hoặc các tài sản nhà ở khác mà chủ sở hữu không cư trú.
Bất động sản thương mại và công nghiệp (Phi dân cư)
Các tài sản phi dân cư như tòa nhà thương mại và công nghiệp và đất đai bị đánh thuế ở mức 10% Giá trị hàng năm. Thuế suất của chủ sở hữu – người sử dụng – không áp dụng cho bất động sản phi cư trú ngay cả khi bạn mua bất động sản đó để sử dụng/làm việc riêng.
5. Thuế chuyển nhượng (Stamp duty)
Thuế trước bạ là thuế đánh vào các tài liệu liên quan đến bất động sản, cổ phiếu hoặc cổ phiếu. Thuế trước bạ được tính dựa trên giá trị thị trường hoặc giá trị thị trường của tài sản liên quan, tùy theo giá trị nào cao hơn.
Trong những năm gần đây, thuế trước bạ đã được sử dụng như một biện pháp hạ nhiệt tài sản ở Singapore nhằm đảm bảo thị trường bất động sản ổn định và bền vững.
Có ba loại thuế trước bạ đối với bất động sản:
- Thuế trước bạ của người mua.
- Thuế trước bạ của người bán.
- Thuế trước bạ của người mua bổ sung.
Với sứ mệnh mang đến cho khách hàng sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, Global Jade BC tự tin là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực Tư vấn thành lập doanh nghiệp tại nước ngoài, mở rộng thị trường kinh doanh, tạo thuận lợi cho các SME Việt Nam vươn tầm thế giới.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, liên hệ với Global Jade BC ngay! Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn!
Xem thêm tại: Singapore – Đất nước có mức thuế siêu thấp tại Châu Á
Facebook fanpage: Global Jade Việt Nam