Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (Double taxation Agreement – DTA) giữa Việt Nam và Singapore là một trong những hiệp định quan trọng hướng tới sự phát triển bền vững của hai quốc gia. Nhờ Hiệp định này, doanh nghiệp ở cả 2 nước đã giảm thiểu được các phần chi phí không đáng có.
Hiệp định này được áp dụng cho các đối tượng là những đối tượng cư trú của một hoặc của cả hai Nước ký kết. DTA này có hiệu lực với các loại thuế đánh vào tổng thu nhập, bất kể hình thức áp dụng các loại thuế đó như thế nào. Hãy cùng Global Jade BC tìm hiểu về loại thuế này qua bài viết này!
1. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) là gì?
Hiệp định DTA, viết tắt của cụm từ “Hiệp định tránh đánh thuế hai lần”, là một loại công ước quốc tế được ký kết giữa hai quốc gia nhằm tránh việc đánh thuế hai lần và ngăn ngừa việc trốn và lậu thuế đối với thu nhập và thuế tài sản.
Mục đích của Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore:
- Tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và bình đẳng đối với các doanh nghiệp, công dân của hai nước. Khi có Hiệp định DTA, các doanh nghiệp, công dân của hai nước sẽ không phải nộp thuế hai lần đối với cùng một khoản thu nhập phát sinh từ hai nước. Điều này sẽ giúp giảm chi phí kinh doanh và thu hút đầu tư, thương mại giữa hai nước.
- Ngăn ngừa việc trốn thuế, chống chuyển giá thông qua trao đổi thông tin giữa hai nước. Hiệp định DTA quy định việc trao đổi thông tin giữa cơ quan thuế của hai nước. Điều này giúp ngăn chặn các hành vi trốn thuế, chuyển giá, góp phần đảm bảo tính công bằng của hệ thống thuế.
Cụ thể, Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore quy định các nội dung sau:
- Xác định đối tượng nộp thuế theo khái niệm về “đối tượng cư trú”, “cơ sở thường trú”.
- Phân chia quyền đánh thuế giữa nước cư trú và nước có nguồn thu nhập phát sinh đối với từng loại thu nhập cụ thể, theo biện pháp tránh đánh thuế hai lần.
- Trao đổi thông tin giữa cơ quan thuế của hai nước.
2. Các loại thuế trong Hiệp định Tránh đánh thuế hai lần (DTA)
Hiệp định Tránh đánh thuế hai lần (DTA) giữa Việt Nam và Singapore quy định về phân chia quyền đánh thuế giữa nước cư trú và nước có nguồn thu nhập phát sinh đối với các loại thuế thu nhập sau:
- Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công
- Thuế thu nhập từ kinh doanh
- Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn
- Thuế thu nhập từ chuyển giao công nghệ
- Thu nhập từ bất động sản
- Lợi nhuận kinh doanh
- Vận chuyển đường biển và hàng không
- Doanh nghiệp liên kết
- Cổ tức
- Tiền lãi vay
- Tiền bản quyền và phí dịch vụ kỹ thuật
- Lợi tức từ chuyển nhượng tài sản
- Dịch vụ cá nhân độc lập
- Dịch vụ cá nhân phụ thuộc
- Tiền lương hưu
- Nguồn thu từ dịch vụ công
3. Làm thế nào để xác định “tình trạng cư trú” và “cơ sở thường trú”?
Theo quy định tại Điều 4 của Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore, thuật ngữ “đối tượng cư trú của một Nước ký kết” có nghĩa là bất cứ đối tượng nào, mà theo các luật của Nước đó, là đối tượng chịu thuế căn cứ vào nhà ở, nơi cư trú, trụ sở điều hành hoặc bất cứ tiêu chuẩn khác có tính chất tương tự.
3.1. Xác định tình trạng cư trú
Để xác định tình trạng cư trú của một đối tượng, cần căn cứ vào các quy định của pháp luật của mỗi Bên ký kết. Thông thường, các tiêu chí xác định tình trạng cư trú bao gồm:
- Nơi cư trú thường xuyên: Nếu một cá nhân có nơi cư trú thường xuyên tại một Bên ký kết, thì cá nhân đó được coi là đối tượng cư trú của Bên ký kết đó.
- Nơi cư trú tạm thời: Nếu một cá nhân có mặt tại một Bên ký kết trong một khoảng thời gian hoặc những khoảng thời gian trong năm dương lịch vượt quá 183 ngày, thì cá nhân đó được coi là đối tượng cư trú của Bên ký kết đó.
- Trụ sở điều hành: Nếu một công ty có trụ sở điều hành tại một Bên ký kết, thì công ty đó được coi là đối tượng cư trú của Bên ký kết đó.
3.2. Xác định cơ sở thường trú
Theo quy định tại Điều 5 của Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore, thuật ngữ “cơ sở thường trú của một Nước ký kết” có nghĩa là một địa điểm cố định của kinh doanh, thông qua đó một xí nghiệp của một Nước ký kết tiến hành toàn bộ hoặc một phần hoạt động kinh doanh của mình.
Một địa điểm cố định sẽ được coi là cơ sở thường trú nếu nó đáp ứng các điều kiện sau:
- Có một địa điểm cố định và thường xuyên
- Có trang thiết bị, nhân sự để tiến hành hoạt động kinh doanh
- Có khả năng thực hiện hoạt động kinh doanh một cách độc lập
Các loại địa điểm cố định thường được coi là cơ sở thường trú bao gồm:
- Cơ sở sản xuất
- Cơ sở kinh doanh
- Văn phòng đại diện
- Cửa hàng bán lẻ
- Công trường xây dựng, lắp đặt
- Công trình thi công
- Công việc cung cấp dịch vụ
Trong một số trường hợp, một địa điểm cố định không được coi là cơ sở thường trú nếu nó chỉ đáp ứng một hoặc một số điều kiện của cơ sở thường trú. Ví dụ, một văn phòng đại diện không được coi là cơ sở thường trú nếu nó chỉ thực hiện các hoạt động như tiếp thị, quảng cáo, thu thập thông tin hoặc nghiên cứu thị trường.
Để xác định xem một địa điểm cố định có được coi là cơ sở thường trú hay không, cần xem xét các yếu tố cụ thể của trường hợp đó.
4. Quyền đánh thuế của một quốc gia đối với các loại thu nhập khác nhau
Có hơn một chục loại thu nhập có thể hưởng lợi từ DTA, và quyền đánh thuế của mỗi quốc gia có thể khác nhau:
- Thu nhập từ bất động sản thường bị đánh thuế ở cả hai quốc gia, nhưng có thể được khấu trừ phần thuế đã thanh toán ở quốc gia nơi thu nhập phát sinh.
- Lợi nhuận kinh doanh không bị đánh thuế ở quốc gia nơi phát sinh, miễn là không tạo ra từ cơ sở thường trú ở đó.
- Thu nhập từ vận chuyển đường biển và hàng không có thể được miễn toàn bộ hoặc một phần ở quốc gia ký kết.
- Thu nhập từ cổ tức chịu thuế ở quốc gia cư trú, tùy thuộc vào quy định của quốc gia nơi thu nhập phát sinh.
- Thu nhập từ tiền lãi vay thường miễn hoặc giảm thuế tại quốc gia nơi thu nhập phát sinh.
- Thu nhập từ bản quyền có thể bị đánh thuế hoặc miễn tùy thuộc vào DTA.
- Thu nhập từ dịch vụ ngành nghề chịu thuế ở quốc gia cư trú.
- Thu nhập từ tiền công có thể chịu thuế ở quốc gia phát sinh, nhưng có thể miễn trừ theo điều kiện cụ thể.
- Các khoản thanh toán tiền lương cho nhân viên chính phủ làm việc ở nước ngoài thường không chịu thuế tại nước đó.
- Thuế đối với lợi nhuận từ chuyển nhượng tài sản có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của quốc gia.
5. Các phương pháp tránh đánh thuế hai lần
Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore quy định các phương pháp tránh đánh thuế hai lần như sau:
-
Miễn thuế: Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore quy định một số loại thu nhập được miễn thuế tại Bên ký kết nơi phát sinh thu nhập. Ví dụ, thu nhập từ tiền lương, tiền công do một đối tượng cư trú của một Bên ký kết trả cho đối tượng cư trú của Bên ký kết kia được miễn thuế tại Bên ký kết thứ hai nếu đối tượng cư trú đó chỉ có mặt tại Bên ký kết thứ hai trong một khoảng thời gian hoặc những khoảng thời gian trong năm dương lịch không quá 183 ngày.
-
Giảm thuế: Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore quy định một số loại thu nhập được giảm thuế tại Bên ký kết nơi phát sinh thu nhập. Ví dụ, thu nhập từ chuyển nhượng vốn của một đối tượng cư trú của một Bên ký kết sẽ được giảm thuế tại Bên ký kết thứ hai nếu đối tượng cư trú đó sở hữu ít nhất 10% vốn của doanh nghiệp được chuyển nhượng.
-
Khấu trừ thuế: Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore quy định một đối tượng cư trú của một Bên ký kết có thể được khấu trừ vào thuế phải nộp tại Bên ký kết đó một khoản tiền tương đương với số thuế đã nộp tại Bên ký kết kia. Ví dụ, một công ty Việt Nam có cơ sở thường trú tại Singapore sẽ được khấu trừ vào thuế phải nộp tại Việt Nam một khoản tiền tương đương với số thuế đã nộp tại Singapore đối với thu nhập phát sinh từ cơ sở thường trú đó.
Ngoài ra, Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore cũng quy định một số quy tắc đặc biệt nhằm tránh đánh thuế hai lần, chẳng hạn như:
-
Quy tắc phân bổ thu nhập: Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore quy định cách thức phân bổ thu nhập từ các hoạt động kinh doanh xuyên quốc gia giữa các Bên ký kết. Quy tắc này giúp đảm bảo rằng thu nhập từ các hoạt động kinh doanh xuyên quốc gia sẽ được đánh thuế một cách hợp lý tại các Bên ký kết.
-
Quy tắc thuế khấu trừ: Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore quy định cách thức khấu trừ các khoản chi phí phát sinh tại một Bên ký kết đối với thu nhập phát sinh tại Bên ký kết kia. Quy tắc này giúp đảm bảo rằng các khoản chi phí phát sinh hợp lý sẽ được tính vào chi phí tính thuế.
Các phương pháp tránh đánh thuế hai lần trong Hiệp định DTA giữa Việt Nam và Singapore đã góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và bình đẳng cho các doanh nghiệp, công dân của hai nước.
Với nhiều năm kinh nghiệm làm việc với hàng ngàn đối tác lớn trên thị trường, chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức, am hiểu pháp luật và thị trường Singapore. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp của mình, chúng tôi CAM KẾT mang đến cho quý khách hàng những dịch vụ tốt nhất.
Nếu bạn đang xem xét thành lập công ty tại Singapore, đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Global Jade để được tư vấn miễn phí!
Global Jade – Đối tác thành lập doanh nghiệp tại Singapore đáng tin cậy. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn!
Xem thêm tại: Singapore – Đất nước có mức thuế siêu thấp tại Châu Á
Facebook fanpage: Global Jade Việt Nam
- THUẾ THU NHẬP CỦA CÔNG TY HOLDING TẠI SINGAPORE – 4 CHƯƠNG TRÌNH MIỄN GIẢM THUẾ BẠN NÊN BIẾT
- [2024] BÍ QUYẾT CHỌN NGÂN HÀNG SINGAPORE PHÙ HỢP CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
- Top 6 Ngân Hàng Tốt Nhất Singapore
- [2024] Tăng Cơ Hội Mở Tài Khoản Ngân Hàng Doanh Nghiệp Tại Singapore: Bí Quyết và Lợi Ích
- [2024] Mã số DUNS: Chìa khóa mở cánh cửa thị trường quốc tế cho doanh nghiệp Singapore